IN THE SETTING OF ____
Đây là một cụm từ hay, mà chúng ta thường sẽ gặp trong 2 tình huống.
Một là các chẩn đoán trên lâm sàng, ví dụ như "Bleeding in the setting of anticoagulation." (Xuất huyết trên bệnh nhân đang dùng kháng đông), hoặc "urinary tract infection in the setting of Foley catheter" (nhiễm trùng đường niệu trên bệnh nhân đang đặt sonde tiểu).
Trong tình huống này, "in the setting of" được sử dụng để dẫn yếu tố nền có liên quan đến chẩn đoán. Cụm từ này không mang hàm ý "đổ lỗi", mà người viết hay người nói ở đây chỉ đang "nghi ngờ mối liên quan" giữa yếu tố nền và chẩn đoán. Do đó, "in the setting of" trong tình huống này mang ý nghĩa "in patients with" hay "when the patient has". Đơn giản vậy thôi.
Nếu như muốn khẳng định yếu tố nền là nguyên nhân của bệnh, chúng ta sử dụng "due to" hoặc "secondary to".
Tình huống thứ hai thường gặp cụm từ này là khi chúng ta muốn đề cập đến một yếu tố xảy ra song song, đồng thời (thực ra ý nghĩa cũng không khác tình huống trên là mấy), thường gặp trong các tựa báo.
Ví dụ:
- What do distended neck veins indicate in the setting of myocardial infarction (MI, heart attack)?
- Treatment is indicated in the setting of severe, recurrent infections.
- Fever is associated with CDI in about 15 percent of cases; temperature >38.5°C may occur in the setting of nonsevere or severe CDI.